Hà Nội, Ngày 08/11/2025

Chuyển đổi số trong quản trị chính quyền địa phương: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế

Ngày đăng: 24/09/2025   10:16
Mặc định Cỡ chữ

Ngày nay, chuyển đổi số đã trở thành một xu thế tất yếu, gắn liền với sự phát triển của mọi lĩnh vực đời sống kinh tế - xã hội. Đối với chính quyền địa phương, đặc biệt là ở cấp cơ sở như tỉnh và xã, việc ứng dụng công nghệ thông tin và triển khai chuyển đổi số không chỉ mang tính thời sự mà còn là điều kiện then chốt để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, đồng thời thúc đẩy sự tham gia tích cực của cộng đồng vào tiến trình phát triển. Kinh nghiệm của nhiều quốc gia trên thế giới cho thấy, nếu có chiến lược đúng đắn và quyết tâm chính trị cao, việc chuyển đổi số toàn diện trong điều hành chính quyền địa phương là hoàn toàn khả thi.

 

Estonia thường được nhắc đến như một hình mẫu về chính phủ điện tử. Quốc gia nhỏ bé vùng Baltic này đã kiên trì theo đuổi mục tiêu “100% dịch vụ công trực tuyến” và đến năm 2025 đã chính thức hoàn tất, khi dịch vụ cuối cùng, thủ tục ly hôn, cũng được số hóa. Theo thông tin từ GovInsider, hơn một nửa số đơn ly hôn hiện nay được xử lý qua hệ thống trực tuyến, cho phép công dân chỉ cần điền đơn online, xác thực bằng định danh điện tử, chờ 30 ngày “hòa giải” bắt buộc và gặp trực tiếp quan chức nhà nước một lần duy nhất trước khi thủ tục hoàn tất.

Thành công này không chỉ đến từ quyết tâm chính trị mà còn từ nền tảng hạ tầng vững chắc. Hệ thống định danh số (digital ID) được phổ cập tới 99% dân số, trở thành “chìa khóa” để người dân truy cập hầu như mọi dịch vụ công. Các công dân Estonia có thể sử dụng thẻ định danh số để thực hiện giao dịch với chính quyền một cách nhanh chóng, chính xác và bảo mật. Bên cạnh đó, kiến trúc trao đổi dữ liệu an toàn X-Road đóng vai trò như “xương sống” kết nối hàng trăm cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội, cho phép liên thông dữ liệu nhưng vẫn đảm bảo an ninh và quyền riêng tư. Theo báo cáo Digital Decade 2024 của Liên minh châu Âu, Estonia đạt trên 95% trong các chỉ số dịch vụ công trực tuyến cho công dân và doanh nghiệp, nằm trong nhóm dẫn đầu châu Âu.

Một điểm đáng chú ý khác là cách Estonia thiết kế dịch vụ theo hướng “lấy người dùng làm trung tâm”. Người dân khi thực hiện thủ tục không cần nhập lại thông tin nhiều lần, bởi dữ liệu đã được đồng bộ sẵn trong hệ thống. Các dịch vụ có giao diện trực quan, dễ sử dụng, đi kèm hỗ trợ trực tuyến và dữ liệu mở minh bạch.

Tuy vậy, Estonia cũng phải đối diện với thách thức đó là ở các vùng nông thôn, nơi dân số già và kỹ năng số còn hạn chế, việc tiếp cận dịch vụ trực tuyến chưa đồng đều; chi phí duy trì và nâng cấp hệ thống công nghệ cao cũng là gánh nặng cho ngân sách. Nhưng nhìn chung, Estonia chứng minh rằng với một chiến lược dài hạn, hạ tầng tốt và khung pháp lý rõ ràng, việc số hóa 100% dịch vụ công là khả thi.

Nếu Estonia đại diện cho một quốc gia quy mô nhỏ, đồng nhất, thì Ấn Độ lại mang đến một bức tranh khác biệt. Đây là quốc gia với hơn 1,4 tỷ dân, trong đó phần lớn sinh sống ở nông thôn, trình độ công nghệ và hạ tầng viễn thông rất chênh lệch. Việc triển khai chính phủ điện tử ở cấp xã, làng tại Ấn Độ vì thế phức tạp hơn nhiều, nhưng cũng cho thấy nỗ lực vượt bậc trong việc đưa công nghệ đến với cộng đồng cơ sở.

Chương trình eGramSwaraj, ra đời từ năm 2020 và được Bộ Panchayati Raj (Bộ Chính quyền Cơ sở) đẩy mạnh những năm gần đây, đã trở thành nền tảng số cốt lõi cho quản lý hành chính cấp Gram Panchayat (Hội đồng làng/xã). Hệ thống này cho phép các Panchayat xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội (Gram Panchayat Development Plan - GPDP), báo cáo tiến độ thực hiện, quản lý ngân sách và giải ngân trực tuyến. Nhờ đó, các hoạt động vốn trước đây thủ công, rườm rà nay được công khai, minh bạch và dễ theo dõi.

Báo cáo tóm tắt năm tài chính 2024 - 2025 của eGramSwaraj cho thấy hầu hết Gram Panchayat trên toàn quốc đã áp dụng ít nhất một module của hệ thống, từ báo cáo kế hoạch phát triển đến quản lý chi tiêu. Đặc biệt, việc tích hợp với hệ thống quản lý tài chính công (PFMS) cho phép chứng từ thanh toán được khởi tạo, phê duyệt và giải ngân trực tuyến, giảm tình trạng chậm trễ, thất thoát. Ngoài ra, để khắc phục hạn chế hạ tầng, chính phủ Ấn Độ đã phê duyệt xây dựng hàng nghìn trụ sở mới cho Panchayat, đảm bảo nơi làm việc có kết nối Internet và trang thiết bị tối thiểu. Hệ thống cũng hỗ trợ đa ngôn ngữ, giúp người dân ở các vùng bản địa dễ dàng tiếp cận.

Tuy nhiên, cũng như Estonia, Ấn Độ đối diện với những khó khăn riêng. Sự đa dạng về điều kiện địa lý và trình độ dân cư khiến nhiều nơi chưa thể khai thác hết tiềm năng của hệ thống. Nhiều cán bộ xã còn thiếu kỹ năng công nghệ thông tin, cần được đào tạo liên tục. Kết nối Internet ở vùng núi, vùng sâu còn yếu; ngân sách để duy trì, bảo trì phần mềm, thiết bị cũng là vấn đề dài hạn. Hơn nữa, khi có nhiều chương trình số hóa cùng tồn tại ở các cấp, việc đồng bộ và tích hợp dữ liệu trở thành thách thức lớn, dễ dẫn đến chồng chéo, kém hiệu quả.

So sánh hai trường hợp, có thể thấy Estonia đại diện cho mô hình “tập trung, đồng bộ, toàn diện” nhờ quy mô nhỏ, hạ tầng tốt, quốc gia này có thể nhanh chóng bao phủ toàn bộ dịch vụ công bằng nền tảng số. Trong khi đó, Ấn Độ cho thấy một chiến lược “phân tán, thích ứng, từng bước”; chú trọng đến tính phù hợp với thực tế địa phương, hỗ trợ cơ sở vật chất, đa ngôn ngữ và sự tham gia của cộng đồng. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước Trung ương trong việc định hướng, đầu tư và hỗ trợ chính quyền địa phương.

Từ hai trường hợp trên, có thể rút ra nhiều gợi mở quan trọng cho Việt Nam. Một mặt, có thể học tập Estonia ở tầm nhìn chiến lược, thiết kế dịch vụ công hướng đến người dân và doanh nghiệp, xây dựng hệ thống định danh số phổ quát, khung pháp lý chặt chẽ và hạ tầng dữ liệu liên thông. Mặt khác, cần tham khảo Ấn Độ về cách thức triển khai linh hoạt, chú trọng đến tính đa dạng địa phương, hỗ trợ đa ngôn ngữ, tăng cường đầu tư hạ tầng cơ sở, cũng như coi trọng việc đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng số cho cán bộ cấp xã.

Đối với Việt Nam, điều kiện thực tế cho thấy cần ưu tiên xây dựng hạ tầng kỹ thuật và chuẩn dữ liệu liên thông giữa các cấp; phát triển hệ thống định danh điện tử mạnh mẽ; cung cấp dịch vụ công trực tuyến đơn giản, dễ sử dụng và phù hợp với người dân ở nhiều vùng miền; đồng thời nâng cao năng lực số cho đội ngũ cán bộ cơ sở thông qua đào tạo thường xuyên. Cùng với đó, cần hoàn thiện khung pháp lý về bảo mật dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư của công dân, đồng thời thiết lập cơ chế tài chính ổn định và khuyến khích hợp tác công - tư để bảo đảm tính bền vững của quá trình chuyển đổi số.

Kinh nghiệm từ Estonia và Ấn Độ cho thấy, bất kể quy mô quốc gia hay điều kiện phát triển, thì chuyển đổi số thành công đều cần có chiến lược dài hạn, sự quyết tâm chính trị, đầu tư hạ tầng, khung pháp lý vững chắc và đặc biệt là sự tham gia tích cực của người dân./.

------------------------------------

Tài liệu tham khảo

1. European Commission, Digital Decade: Estonia 2025 Country Report. Brussels, 2025

2. e-Estonia, Estonia: 100% Digital Government Services. 2025.

3. OECD, Government at a Glance: Estonia Country Notes. Paris, 2025.

4. EGramSwaraj, State Wise Summary Report 2024-2025, Ministry of Panchayati Raj. New Delhi.

5. EGramSwaraj, GPDP Upload Report 2025-2026, Ministry of Panchayati Raj. New Delhi.

Nguyễn Thìn

Bình luận

Tin tức cùng chuyên mục

Đổi mới quản trị quốc gia: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý cho Việt Nam

Ngày đăng 07/11/2025
Tóm tắt: Việt Nam nghiên cứu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế để hiện thực hóa một tầm nhìn phát triển nhất quán về nền kinh tế phồn thịnh, xã hội hạnh phúc, quốc gia phồn vinh, hòa hợp với thế giới. Việt Nam đã trở thành biểu tượng truyền cảm hứng tích cực trên trường quốc tế, đã và đang đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển. Trong quá trình nghiên cứu, vận dụng kinh nghiệm quốc tế vào quản trị quốc gia, Việt Nam cần kiên định chủ trương, quan điểm chính trị để thiết kế mục tiêu và lộ trình đổi mới quản trị quốc gia hài hòa giữa  chính trị, kinh tế và văn hóa. Chú trọng các nội dung: Nâng cao năng lực quản trị của Nhà nước; Đầu tư vào con người và tiếp thêm năng lượng cho đội ngũ; Phát huy vai trò của think-tank và các tổ chức nghiên cứu độc lập; Cải thiện chất lượng chuyển giao chính sách.

Thái Lan - hành trình giảm nghèo và bài học cho Việt Nam

Ngày đăng 27/10/2025
Trong nhiều năm qua, Thái Lan được coi là một trong những nền kinh tế năng động nhất Đông Nam Á với tốc độ tăng trưởng ổn định và thành tích giảm nghèo đáng kể. Tuy nhiên, ẩn sau những con số ấn tượng ấy là nghịch lý khó giải, đó là sự gia tăng của bất bình đẳng, chênh lệch giàu nghèo và tình trạng tái nghèo ở một bộ phận dân cư yếu thế. Câu chuyện giảm nghèo ở Thái Lan vì vậy vừa là một bài học thành công, vừa là lời cảnh tỉnh về giới hạn của tăng trưởng không đi kèm công bằng xã hội.

Singapore: Bài học giảm nghèo bền vững cho Việt Nam

Ngày đăng 15/10/2025
Từ một làng chài nhỏ nghèo nàn với diện tích chưa đầy 730km², tài nguyên thiên nhiên gần như bằng không, Singapore ngày nay đã trở thành một trong những nền kinh tế phát triển và thịnh vượng hàng đầu châu Á. Trong vòng chưa đầy sáu thập kỷ kể từ khi tách khỏi Malaysia (1965), quốc đảo này đã đạt GDP bình quân đầu người trên 70.000USD, thuộc nhóm cao nhất thế giới.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tại Quốc hội Việt Nam, kinh nghiệm từ Quốc hội Bahrain

Ngày đăng 22/09/2025
Chuyển đổi số trong hoạt động của nghị viện là xu hướng toàn cầu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động lập pháp, tăng cường sự tham gia của công chúng và đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số. Bài viết này, tác giả sẽ làm sáng tỏ cách thức Nghị viện Bahrain triển khai AI, đánh giá hiệu quả đạt được, so sánh với thực tiễn chuyển đổi số của Quốc hội Việt Nam và đưa ra khuyến nghị phù hợp nhằm phục vụ công tác xây dựng nghị trường thông minh ở Việt Nam.

Áp dụng hệ thống KPI cho công chức cấp xã, hướng tới nền hành chính minh bạch và hiện đại

Ngày đăng 31/07/2025
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang lan tỏa mạnh mẽ, yêu cầu nâng cao hiệu quả công vụ và chất lượng phục vụ nhân dân trở nên cấp bách, đặc biệt tại chính quyền cấp cơ sở - nơi gần dân, sát dân nhất. Với mô hình chính quyền địa phương 02 cấp hiện nay, cấp xã trực tiếp thực hiện nhiều dịch vụ hành chính công và phản ánh rõ nhất hiệu quả cải cách hành chính. Do đó, việc thiết lập và áp dụng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả công việc (KPI) cho công chức cấp xã, đặc biệt là dưới hình thức số hóa, tích hợp công nghệ thông tin, không chỉ là một yêu cầu thời đại mà còn là hướng đi chiến lược để chuyên nghiệp hóa đội ngũ cán bộ cơ sở, góp phần thực hiện thành công mục tiêu cải cách hành chính, xây dựng chính quyền điện tử, chính quyền số.